Khi ngành công nghiệp truyền thông quang học vượt xa 400G và 800G,Bộ thu phát quang 1.6Tđang nổi lên như là biên giới tiếp theo của truyền dữ liệu tốc độ cao. Đối vớiESOPTICSự phát triển này không chỉ liên quan đến tốc độ dữ liệu cao hơn mà còn liên quan đến việc xác định lại hiệu suất, hiệu quả và khả năng mở rộng trong các trung tâm dữ liệu và cơ sở hạ tầng đám mây.

1. Con đường đến bộ thu phát quang 1.6T
Sự chuyển đổi từ400GĐẾN800Gvà bây giờ hướng tới1.6T, thể hiện sự tiến triển tự nhiên được thúc đẩy bởi nhu cầu băng thông ngày càng tăng. Với các cụm đào tạo AI, trung tâm dữ liệu siêu quy mô và nền tảng đám mây thế hệ tiếp theo đang đẩy năng lực mạng đến giới hạn,Bộ thu phát quang 1.6Tđang trở thành cột mốc tiếp theo trong kết nối hiệu suất cao.
Có một số lực lượng đang định hình sự tiến hóa này:
Nhu cầu băng thông chưa từng có— Các mô hình AI/ML, điện toán phân tán và phân tích thời gian thực đòi hỏi tốc độ tăng trưởng thông lượng theo cấp số nhân.
Mật độ cổng cao hơn— Bộ thu phát 1,6T tận dụng kiến trúc 200G trên mỗi làn và gói tiên tiến để tăng gấp đôi mật độ của các giải pháp 800G.
Hiệu quả năng lượng và chi phí— Công suất trên mỗi bit và chi phí trên mỗi bit phải giảm khi tốc độ tăng gấp đôi.
Yếu tố hình thức và bao bì mới— OSFP-XD, OSFP224 và quang học đóng gói chung đang định hình lại bối cảnh thu phát.
TạiESOPTIC, việc hiểu những thay đổi này cho phép chúng tôi xây dựng các giải pháp kết nối quang học thế hệ tiếp theo — từ bộ thu phát đến cáp DAC và AOC — đáp ứng nhu cầu ngày càng phát triển của mạng lưới quy mô đám mây.
2. Những thách thức và đổi mới kỹ thuật quan trọng
Điều chế tốc độ cao và tính toàn vẹn của tín hiệu
Việc đạt được 1,6 Tbps thường đồng nghĩa với 8 kênh PAM4 200G, đặt ra yêu cầu rất lớn về chất lượng tín hiệu, phục hồi xung nhịp và quản lý nhiễu xuyên âm. Mỗi làn phải duy trì tốc độ truyền dẫn ổn định, độ nhiễu thấp ở mức 200 Gb/giây hoặc cao hơn.
Thiết kế nhiệt và mật độ đóng gói
Băng thông cao hơn tất yếu đồng nghĩa với mật độ công suất cao hơn. Vật liệu tiên tiến, lỗ dẫn nhiệt và tối ưu hóa luồng khí đóng vai trò quan trọng để duy trì hiệu suất mà không bị quá nhiệt. ESOPTIC tích hợp các đường dẫn nhiệt hiệu quả và cấu trúc cơ học được tối ưu hóa để tản nhiệt và triệt tiêu nhiễu điện từ tốt hơn.
Tích hợp Silicon Photonics
Công nghệ quang tử silicon cho phép tạo ra các động cơ quang học nhỏ gọn, tiết kiệm năng lượng, tích hợp bộ điều biến, bộ dò và ống dẫn sóng vào một chip duy nhất. Nhiều nguyên mẫu 1.6T đã sử dụng các làn quang PAM4 200G với công nghệ EML hoặc SiPh — một hướng đi mà ESOPTIC đang tích cực theo đuổi trong hoạt động R&D.
Độ phức tạp của thử nghiệm và sản xuất
Khi tốc độ truyền tải tăng cao, độ chính xác thử nghiệm và kiểm soát năng suất trở thành những thách thức lớn. Các mô-đun 1,6T yêu cầu thử nghiệm PAM4 đa làn đồng thời ở tốc độ 224 Gb/giây. Cam kết về chất lượng và độ tin cậy của ESOPTIC đảm bảo rằng mọi bộ thu phát đều đáp ứng các tiêu chuẩn hiệu suất nghiêm ngặt.
Khả năng tương thích ngược và hệ sinh thái hệ thống
Mặc dù 1.6T là tương lai, cơ sở hạ tầng hiện nay vẫn phụ thuộc rất nhiều vào hệ thống 400G và 800G. Đảm bảo khả năng tương tác và chuyển đổi mượt mà là chìa khóa cho việc áp dụng thực tế — một lĩnh vực mà các giải pháp kết nối tùy chỉnh của ESOPTIC mang lại những lợi thế rõ rệt.
3. Ứng dụng thị trường và giá trị
Trung tâm dữ liệu siêu quy mô và cụm AI
Các mô-đun 1.6T có thể giảm đáng kể tình trạng tắc nghẽn kết nối, cho phép kết nối rack-to-rack và spine-leaf hiệu quả hơn cho các hệ thống đào tạo và suy luận AI.
Mạng lõi và mạng đô thị
Bằng cách đạt được công suất cao hơn trên mỗi bước sóng, bộ thu phát 1,6T giúp giảm chi phí cho mỗi bit và tối ưu hóa việc sử dụng sợi quang cho các lớp tổng hợp xương sống và đô thị.
Điện toán biên và tích hợp 5G/6G
Khi mạng trở nên phân tán, các kết nối 1,6T mật độ cao cho phép triển khai các nút biên có độ trễ thấp và trung tâm dữ liệu nhỏ gọn.
Sự tiến hóa của hệ thống và lợi thế cạnh tranh
Các nhà cung cấp dẫn đầu trong việc áp dụng 1.6T sẽ định hình làn sóng cơ sở hạ tầng mạng tiếp theo.ESOPTICđang định vị mình ở vị trí hàng đầu bằng cách kết hợp khả năng tương thích cao, giao hàng nhanh chóng và hỗ trợ toàn cầu.
4. Triển vọng chiến lược của ESOPTIC
Là một nhà sản xuất chuyên nghiệp chuyên vềbộ thu phát quang, AOC, DAC và các kết nối tốc độ cao,ESOPTICđóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi sang mạng 1.6T. Chiến lược của chúng tôi bao gồm:
Nghiên cứu và phát triển sản phẩm ban đầu— Dựa trên kinh nghiệm 800G để tạo nguyên mẫu bộ thu phát và cụm cáp tương thích 1.6T.
Giải pháp tương thích lai— Hỗ trợ khả năng tương tác 400G/800G để khách hàng có thể di chuyển dễ dàng.
Tối ưu hóa năng lượng và nhiệt— Đổi mới trong quang học công suất thấp, vật liệu tản nhiệt và thiết kế bao bì hiệu quả.
Hợp tác trong ngành— Tham gia vào quá trình chuẩn hóa MSA và hợp tác hệ sinh thái để đẩy nhanh việc áp dụng 1.6T.
Sự phát triển của thương hiệu— Quảng bá “Giải pháp kết nối quang ESOPTIC 1.6T” như một biểu tượng của khả năng kết nối hiệu suất cao, sẵn sàng cho tương lai.
5. Kết luận
Bước nhảy vọt từ400G và 800GĐẾNBộ thu phát quang 1.6Tkhông chỉ đánh dấu sự nâng cấp về tốc độ mà còn là sự phát triển toàn diện về kiến trúc, mật độ và hiệu quả năng lượng.
VìESOPTICKỷ nguyên mới này vừa là thách thức vừa là cơ hội. Với năng lực R&D tiên tiến, sản xuất chính xác và phân phối toàn cầu, ESOPTIC sẵn sàng hỗ trợ các đối tác đẩy nhanh quá trình chuyển đổi sang thế hệ kết nối quang 1.6T.
Câu hỏi thường gặp
Câu hỏi 1: Khi nào bộ thu phát quang 1.6T sẽ trở nên phổ biến?
A1: Các nguyên mẫu ban đầu đã được xuất xưởng, nhưng việc áp dụng rộng rãi có thể sẽ bắt đầu trong 2–3 năm tới khi các thiết bị chuyển mạch, DSP và tiêu chuẩn hoàn thiện.
Câu 2: Công nghệ 1.6T khác với công nghệ 800G như thế nào?
A2: Bộ thu phát 1.6T thường sử dụng 8 kênh PAM4 200G, gấp đôi tốc độ dữ liệu trên mỗi làn là 800G, với khả năng tích hợp chặt chẽ hơn và quản lý nhiệt được cải thiện.
Câu hỏi 3: ESOPTIC hỗ trợ quá trình chuyển đổi từ 800G sang 1.6T như thế nào?
A3: Thông qua các sản phẩm tương thích, giải pháp AOC/DAC tích hợp và khả năng tùy chỉnh linh hoạt, ESOPTIC cho phép khách hàng nâng cấp liền mạch.
Câu hỏi 4: Mức tiêu thụ điện năng có phải là vấn đề đáng lo ngại đối với mô-đun 1.6T không?
A4: Có, nhưng những cải tiến trong quang tử silicon, quang học đóng gói chung và thiết kế tiết kiệm năng lượng giúp duy trì tỷ lệ công suất trên bit hợp lý.
Câu hỏi 5: Các trung tâm dữ liệu nhỏ hơn hiện có cần mô-đun 1,6T không?
A5: Không phải ngay lập tức. 400G và 800G vẫn đủ cho hầu hết các lần triển khai. 1.6T hiện đang hướng đến các cơ sở hạ tầng siêu quy mô và do AI điều khiển.
